Có 2 kết quả:

悲催 bēi cuī ㄅㄟ ㄘㄨㄟ悲摧 bēi cuī ㄅㄟ ㄘㄨㄟ

1/2

bēi cuī ㄅㄟ ㄘㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) (Internet slang) miserable
(2) pathetic
(3) the pits

bēi cuī ㄅㄟ ㄘㄨㄟ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) grieved
(2) miserable